[NOR SAS Braathens Cup-] Rade |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Lyn Oslo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 7 | 33.3% |
Rade |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rade |
Chủ - Khách |
---|
Fredrikstad BRade |
RadeSarpsborg 08 |
RadeMoss |
RadeKvik Halden |
RadeValerenga |
RadeFredrikstad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NORC | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 24-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 10-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 25-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 18-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lyn Oslo |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloStabaek |
Ranheim ILLyn Oslo |
Lyn OsloMoss |
Start KristiansandLyn Oslo |
Lyn OsloAalesund FK |
Lyn OsloRanheim IL |
SogndalLyn Oslo |
KongsvingerLyn Oslo |
Lyn OsloGrorud |
Lyn OsloKongsvinger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
NOR AL | 31-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | 0.84 | 0 | 0.92 | H | ||
INT CF | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
INT CF | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.45 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
INT CF | 11-03-25 | 4 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
NOR AL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Rade |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rade |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 21-04-2025 | Khách | Odd Grenland | 8 Ngày |
NOR AL | 27-04-2025 | Chủ | Lillestrom | 14 Ngày |
NOR AL | 04-05-2025 | Chủ | Hodd | 21 Ngày |