Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUS FFA Cup-] Randwick City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 50.0% |
[AUS FFA Cup-] Wollongong Wolves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
Randwick City FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Randwick City FC |
Chủ - Khách |
---|
Randwick City FCSouth Coast Flame FC |
St George City FARandwick City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 26-04-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 12-04-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wollongong Wolves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS NSW | 06-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
AUS NSW | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
AUS NSW | 21-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 5 | -0.35 | -0.25 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | H | ||
AUS NSW | 16-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 11 | -0.59 | -0.25 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
AUS NSW | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 6 | -0.61 | -0.22 | -0.25 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | X | ||
AUS NSW | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.75 | -0.19 | -0.15 | 0.92 | 1.5 | 0.90 | T | ||
AUS NSW | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.46 | -0.26 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
AUS NSW | 19-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.91 | H | ||
AUS NSW | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
AUS NSW | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | 0.88 | 1 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Randwick City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Randwick City FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS NSW | 13-04-2025 | Chủ | Sutherland Sharks | 4 Ngày |
AUS NSW | 18-04-2025 | Khách | Sydney FC (Youth) | 9 Ngày |
AUS NSW | 27-04-2025 | Chủ | Mt Druitt Town Rangers FC | 18 Ngày |