Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.93 3.5 0.88 0.93 3.5 0.88 | 0.90 4.75 0.90 0.90 4.75 0.90 | 1.06 12 34 1.06 12 34 |
Live - | 0.93 3.5 0.88 0.93 3.5 0.88 | 0.90 4.75 0.90 0.90 4.75 0.90 | 1.06 12 34 1.06 12 34 |
08 1:0 | 0.85 3 0.95 0.87 3 0.92 | 0.87 4.25 0.92 0.87 5.25 0.92 | 1.07 11 23 1.02 21 41 |
20 2:0 | 0.97 3 0.82 0.90 2.75 0.90 | 0.85 6 0.95 0.87 6 0.92 | 1.01 51 101 1.01 29 51 |
34 3:0 | 1.00 2.25 0.80 0.97 2.25 0.82 | 0.95 5.25 0.85 1.00 6.25 0.80 | - - - - - - |
42 4:0 | 0.97 2.25 0.82 1.00 2.25 0.80 | 1.00 6 0.80 0.77 6.75 -0.98 | - - - - - - |
45 5:0 | 0.90 2 0.90 0.85 2 0.95 | 1.00 6.75 0.80 1.00 7.75 0.80 | - - - - - - |
HT 5:0 | 0.92 2 0.87 0.90 2 0.90 | 0.97 7.75 0.82 0.95 7.75 0.85 | - - - - - - |
63 6:0 | 0.85 1 0.95 0.87 1 0.92 | 0.95 6.5 0.85 0.95 7.5 0.85 | - - - - - - |
76 7:0 | -0.98 0.75 0.77 0.75 0.5 -0.95 | -0.91 7 0.70 0.72 7.75 -0.93 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.93
-0.29
0.88
Live
0.82
-0.33
0.97
Trực tiếp
Chat
Thor AkureyriSự kiện chínhMagni
phạt đền
Phút




















