[BRA CM-] SC Brasil Capixaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
[BRA CM-] Porto Vitoria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
SC Brasil Capixaba |
Chủ - Khách |
---|
Porto VitoriaSC Brasil Capixaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 11-06-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SC Brasil Capixaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 18-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 15-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 13-10-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 22-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 29-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 08-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 05-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Porto Vitoria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
BRA CCX | 05-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 01-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 17-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 10-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 07-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 17-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 13-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
SC Brasil Capixaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Brasil Capixaba |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA D4 | 26-04-2025 | Khách | Pouso Alegre | 3 Ngày |