[AFC Women’s Champions League-1] Melbourne City Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 13 | 66.7% |
[AFC Women’s Champions League-3] Bam Khatoon (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 | 3 | 60.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 3 | 66.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Melbourne City Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Melbourne City Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WAL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | X |
AUS WAL | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
AUS WAL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.37 | -0.27 | -0.49 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
AUS WAL | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.22 | -0.24 | -0.66 | T | 0.90 | -1 | 0.92 | H | H |
AUS WAL | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | H |
AUS WAL | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | H | 0.81 | 0 | -0.99 | H | X |
AUS WAL | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.63 | -0.23 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
AUS WAL | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
AUS WAL | 18-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | H | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
AUS WAL | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
Bam Khatoon (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian w Cup | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 12-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 09-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | 0.88 | -3 | 0.88 | X | ||
Asian w Cup | 06-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 23-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Melbourne City Women |
Bam Khatoon (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Melbourne City Women |
Bam Khatoon (W) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian w Cup | 09-10-2024 | Khách | BG College of Asian Scholars (W) | 3 Ngày |
Asian w Cup | 12-10-2024 | Chủ | Kaya FC (W) | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian w Cup | 09-10-2024 | Chủ | Kaya FC (W) | 3 Ngày |
Asian w Cup | 12-10-2024 | Khách | BG College of Asian Scholars (W) | 6 Ngày |