[INT FRL-] Vanuatu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | 6 | 33.3% |
[INT FRL-] Australia U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
Vanuatu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vanuatu |
Chủ - Khách |
---|
VanuatuNew Zealand |
FijiVanuatu |
VanuatuNew Zealand |
VanuatuSolomon Islands |
VanuatuBrunei Darussalam |
GuineaVanuatu |
VanuatuFiji |
New CaledoniaVanuatu |
VanuatuPapua New Guinea |
TuvaluVanuatu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OFC NC | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
OFC NC | 21-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OFC NC | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.06 | B | 0.93 | 2.5 | 0.83 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | -0.99 | -0.07 | -0.04 | B | 0.85 | 3.5 | 0.85 | B | T |
PACG | 01-12-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
PACG | 28-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
PACG | 23-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
PACG | 20-11-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Australia U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC U23 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 17 | -0.28 | -0.31 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | X | ||
AFC U23 | 18-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.12 | -0.21 | -0.79 | 0.90 | -1.5 | 0.92 | X | ||
AFC U23 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.56 | -0.31 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
WAFF U23 | 26-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
WAFF U23 | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAFF U23 | 20-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | ||
INT FRL | 21-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | - | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
INT FRL | 18-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AFC U23 | 12-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.95 | -0.11 | -0.05 | 0.80 | 2.5 | 0.96 | X | ||
AFC U23 | 06-09-23 | 1 - 7 (1 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | 0.93 | -4 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |