Slavia Praha (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Diana BartovičováTiền vệ00001000
Thẻ vàng
-Marianna Caroline AnnestHậu vệ00001000
-B. PolcarováTiền vệ00000000
10Martina SurnovskaTiền vệ00000000
25Tereza KrejcirikovaTiền vệ00000000
-Katerina SvitkováTiền vệ00000000
Thẻ vàng
12Denisa VeseláTiền đạo00000000
16Tereza SzewieczkováTiền đạo10100000
Bàn thắng
17Gabriela ŠlajsovaTiền vệ00000000
-Đurđevac NađaTiền đạo00000000
-G. Sobotková-00000000
8Kristyna RuzickovaTiền đạo00000000
-T. MorávkováTiền vệ00000000
-M. McLaughlin-00000000
23Karolina·KrivskaTiền đạo00000000
-Vanesa JílkováThủ môn00000000
-Jana Žufánková-00000000
-Michaela FerencováTiền vệ00000000
-Petra DivišováTiền đạo00000000
-Klara CvrckovaTiền đạo00000000
-Barbora VotíkováThủ môn00000000
-L. Bendová-00000000
Thẻ vàng
-Kristina KosikovaTiền vệ10100000
Bàn thắng
Galatasaray SK (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Handan KurgaThủ môn00000000
-Oluwatosin Blessing DemehinHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-A. AkkurtTiền vệ00000000
-J. JackmonHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Catalina UsmeTiền đạo00000000
-Ebru TopçuTiền vệ00000000
-Andrea StaškováTiền đạo20200000
Bàn thắng
-Ecem CumertTiền vệ00000000
-Benan Altıntaş-00000000
Thẻ vàng
-Kristina BakarandzeTiền đạo00000000
-Ecem CumertTiền vệ00000000
-Emine Ecem EsenTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Arzu KarabulutTiền vệ00001000
-Eda Karataş-00000000
-Gamze·YamanThủ môn00000000
-M. Inan-00000000
-F. Öztürk-00000000
-Berna YeniçeriHậu vệ00000000
-İsmigül Yalçıner-00000000
-Nazlican ParlakTiền vệ00000000
-Habsatou Malado DialloTiền đạo00001000

Galatasaray SK (w) vs Slavia Praha (w) ngày 20-09-2024 - Thống kê cầu thủ