Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matt levy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | juan obregon | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.85 | ![]() ![]() |
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
17 | Clay Dimick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | |
6 | omar ciss | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
- | Hugh Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nelson pierre | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Curtis Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jackson khoury | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 |