Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-13] Upington City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | 26 | 13 | 25.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 16 | 10 | 16 | 16.7% |
12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 11 | 16 | 5 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 6 | 33.3% |
[ZA First League-11] Hungry Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 28 | 30 | 11 | 33.3% |
12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 11 | 19 | 7 | 41.7% |
12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | 11 | 10 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | 4 | 16.7% |
Upington City |
Chủ - Khách |
---|
Hungry LionsUpington City |
Upington CityHungry Lions |
Hungry LionsUpington City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.32 | -0.29 | H | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | X |
SAFL | 13-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.45 | -0.36 | -0.34 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
SAFL | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Upington City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.68 | -0.28 | -0.18 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | X |
SAFL | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 28-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
SAFL | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.55 | -0.34 | -0.26 | H | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | H |
SAFL | 19-01-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.32 | -0.29 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Hungry Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 15-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
SAFL | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SALC | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 10-01-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.67 | -0.29 | -0.19 | 0.98 | 1 | 0.72 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Upington City |
Upington City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 12-04-2025 | Chủ | JDR Stars | 6 Ngày |
SAFL | 23-04-2025 | Khách | Baroka FC | 17 Ngày |
SAFL | 26-04-2025 | Khách | Venda | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 12-04-2025 | Khách | Venda | 6 Ngày |
SAFL | 22-04-2025 | Chủ | Orbit College | 16 Ngày |
SAFL | 26-04-2025 | Chủ | JDR Stars | 20 Ngày |