[CHN Women's Super League-8] Shandong Jsff(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | 22 | 8 | 27.3% |
11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 14 | 7 | 36.4% |
11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 8 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
[CHN Women's Super League-10] Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | 19 | 10 | 18.2% |
11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 11 | 11 | 18.2% |
11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 10 | 18.2% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 0.0% |
Shandong Jsff(W) |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong Ticai (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 23-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CWPL | 08-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.38 | -0.33 | -0.44 | H | 0.99 | 0.00 | 0.71 | H | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Shandong Jsff(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
CWPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.31 | -0.33 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
CWPL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
Chinese STU | 05-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.83 | -0.21 | -0.12 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CWPL | 02-12-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | T | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.28 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CWPL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.20 | -0.25 | -0.69 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
Chinese STU | 05-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 02-12-23 | 2 - 4 (0 - 1) | - | -0.21 | -0.30 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Shandong Jsff(W) |
Shandong Jsff(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 23-06-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 7 Ngày |
CWPL | 30-06-2024 | Chủ | Guangdong Meizhou (W) | 14 Ngày |
CWPL | 28-07-2024 | Khách | Changchun Masses Properties (W) | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 22-06-2024 | Chủ | Shanghai RCB (W) | 6 Ngày |
CWPL | 30-06-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 14 Ngày |
CWPL | 27-07-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 41 Ngày |