[SCO Highland League-11] Deveronvale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 3 | 17 | 48 | 76 | 42 | 11 | 39.4% |
17 | 7 | 2 | 8 | 30 | 38 | 23 | 9 | 41.2% |
16 | 6 | 1 | 9 | 18 | 38 | 19 | 11 | 37.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 23 | 0 | 0.0% |
[SCO Highland League-15] Keith |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 2 | 21 | 33 | 71 | 32 | 15 | 30.3% |
17 | 6 | 1 | 10 | 21 | 33 | 19 | 14 | 35.3% |
16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 38 | 13 | 15 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 15 | 5 | 16.7% |
Deveronvale |
Chủ - Khách |
---|
KeithDeveronvale |
KeithDeveronvale |
DeveronvaleKeith |
KeithDeveronvale |
DeveronvaleKeith |
KeithDeveronvale |
DeveronvaleKeith |
DeveronvaleKeith |
DeveronvaleKeith |
KeithDeveronvale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 09-12-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 29-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 04-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 01-10-22 | 4 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 16-03-22 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 06-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 19-12-20 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 02-11-19 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 30-03-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deveronvale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 19-03-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 08-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 05-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SRC | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 22-02-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 19-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 14-02-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | B | 0.96 | 1.5 | 0.74 | B | T |
SCO HL | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Keith |
Chủ - Khách |
---|
KeithBrora Rangers |
HuntlyKeith |
Keithfraserburgh |
Strathspey ThistleKeith |
Inverurie Loco WorksKeith |
Brechin CityKeith |
LossiemouthKeith |
KeithFormartine United |
Turriff UnitedKeith |
Banks o DeeKeith |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 19-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 15-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 19-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 18-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 13-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deveronvale |
Deveronvale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 02-04-2025 | Khách | Huntly | 4 Ngày |
SCO HL | 12-04-2025 | Khách | Nairn County | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 12-04-2025 | Khách | Buckie Thistle FC | 14 Ngày |