Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-2] Trey Thomas Drossel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 8 | 5 | 53 | 33 | 59 | 2 | 56.7% |
15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 13 | 31 | 2 | 60.0% |
15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 28 | 3 | 53.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-5] Pontypridd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 44 | 53 | 5 | 53.3% |
15 | 9 | 1 | 5 | 30 | 19 | 28 | 5 | 60.0% |
15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 25 | 25 | 4 | 46.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | 6 | 33.3% |
Trey Thomas Drossel |
Chủ - Khách |
---|
PontypriddTrey Thomas Drossel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trey Thomas Drossel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 21-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
WAL FAWC | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.48 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
WAL FAWC | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | H | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | X |
WAL FAWC | 17-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.21 | -0.22 | -0.68 | T | 1.00 | -1 | 0.70 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Pontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
WAL FAWC | 11-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.82 | 2 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
WAL FAWC | 17-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | 0.98 | 0.75 | 0.72 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Trey Thomas Drossel |
Trey Thomas Drossel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |