[WAL Cymru Championship-4] Buckley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 5 | 10 | 47 | 44 | 47 | 4 | 48.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 24 | 22 | 10 | 40.0% |
14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 25 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 5 | 12 | 49 | 47 | 41 | 9 | 41.4% |
14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 20 | 22 | 9 | 50.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 27 | 19 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 03-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 30-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CLC | 22-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 07-12-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 14-08-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 18-03-17 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 19-11-16 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 28-12-15 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WALC | 31-10-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 26-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.81 | -0.17 | -0.14 | B | 0.98 | 2 | 0.78 | T | T |
WAL FAWC | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.16 | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | ||
WAL FAWC | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
WALC | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 06-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.25 | -0.48 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Buckley Town |
Buckley Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 17-01-2025 | Khách | Colwyn Bay | 6 Ngày |
WAL FAWC | 25-01-2025 | Khách | Gresford | 14 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Llay Miners Welfare | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 17-01-2025 | Khách | Ruthin Town FC | 6 Ngày |
WAL FAWC | 25-01-2025 | Chủ | Llay Miners Welfare | 14 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Chủ | Caersws | 28 Ngày |