Vietnam Women
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Luong Thi Thu ThuongHậu vệ00000000
7Nguyen Thi Tuyet DungTiền đạo00000000
23Nguyen Thi Bich ThuyTiền vệ00000000
13Lê Thị Diễm MyHậu vệ00000000
-Nguyen Thi HoaHậu vệ00000000
-Nguyễn Thị Thúy HằngTiền đạo00000000
Thẻ vàng
16Duong Thi VanHậu vệ00000000
15Trần Thị Hải LinhHậu vệ00000000
-Nguyen Thi Tuyet NganTiền đạo00000000
5Hoang Thi LoanHậu vệ00000000
-Dao Thị Kieu OanhThủ môn00000000
4Trần Thị ThuHậu vệ00000000
14Tran Thi Kim ThanhThủ môn00000000
9Tran Thi DuyenHậu vệ00000000
10Thai Thi ThaoTiền vệ00000000
20Khổng Thị HằngThủ môn00000000
21Ngân Thị Vạn SựTiền đạo00000000
22Nguyễn Thị Mỹ AnhHậu vệ00000000
-Nguyễn Thị Thanh NhãTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Huỳnh NhưTiền đạo10000000
Japan Women
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jun EndoTiền đạo20000000
19Remina ChibaTiền vệ20000000
3Moeka MinamiHậu vệ00000000
-Rion IshikawaHậu vệ00000000
12Chika HiraoThủ môn00000000
-Kiko SeikeTiền đạo00000000
-Shiori MiyakeHậu vệ00000000
-Hina SugitaTiền vệ00000000
-Yoshino NakashimaTiền vệ20010000
5Hana TakahashiHậu vệ10000000
-Risa ShimizuTiền vệ10110000
Bàn thắng
14Yui HasegawaTiền vệ20000100
1Ayaka YamashitaThủ môn00000000
10Fuka NaganoTiền vệ00000000
-Momoko TanakaThủ môn00000000
9Riko UekiTiền đạo00000000
-Hikaru NaomotoTiền vệ00000000
-Miyabi MoriyaHậu vệ20100000
Bàn thắng
18Honoka HayashiTiền vệ20000100
7Hinata MiyazawaTiền vệ00001000
4Saki KumagaiHậu vệ10001000
11Mina TanakaTiền vệ20000000

Japan Women vs Vietnam Women ngày 01-11-2023 - Thống kê cầu thủ