Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | kevins cesnieks | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | rodrigo gaucis | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | markuss ivulans | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | V. Purs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ivans patrikejevs | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Laszlo vingler | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Marcell Major | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | alex toth | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tamás Szűcs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Pecsi Armin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Milán Gábo Klausz | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |