Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Harbor Miller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.94 | ![]() |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | G. Vivi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5.7 | |
- | Ruben Ramos Jr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | Sean Karani | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
21 | Tucker Lepley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Jalen Neal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | roberto hategan | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
- | Roberto Avila | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Ethan Bryant | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
- | Ryan Schewe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chris Rindov | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.06 | ![]() |
- | Stephen·Afrifa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Danny Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | ![]() |