Moldova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Dumitru CeleadnicThủ môn00000006.7
20Sergiu PlaticaTiền vệ20010007.55
14Artur CrăciunHậu vệ00000007.73
15Victor MudracHậu vệ00000007.28
6Denis MarandiciHậu vệ10000106.74
2Oleg ReabciukTiền vệ00010007.46
-Artur IonițăTiền vệ30010116.57
-Victor·BogaciucTiền vệ00000000
16Victor StinaTiền vệ00000000
-Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000000
3Dan PuscasTiền vệ00000000
-Mihail PlaticaTiền vệ00000000
5Andrei MoțocHậu vệ00000000
19Dmitri MandricencoTiền vệ00000000
23Andrii KozhukharThủ môn00000000
-Vitalie DamașcanTiền đạo00000006.84
Thẻ vàng
-maxim cojocaruTiền đạo00000000
-Serafim·CojocariTiền vệ00000000
-Nikolai CebotariThủ môn00000000
11Mihail CaimacovTiền vệ20100108.56
Bàn thắngThẻ đỏ
8nichita motpanTiền vệ10000107.75
Thẻ vàng
22Vadim RațăTiền vệ00010007.94
9Ion NicolaescuTiền đạo51110007.33
Bàn thắng
Malta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-R. Al-TumiThủ môn00000000
15Myles BeermanTiền vệ00000000
-Jan BusuttilTiền vệ00000000
-Matthias Ellul-00000000
23Matias GarciaTiền vệ00000000
12Matthew·GrechThủ môn00000000
-Luke MontebelloTiền đạo10020006.7
17Nicky MuscatTiền vệ00000000
14Kyrian NwokoTiền đạo00000000
26Luke TaboneTiền vệ00000000
17Teddy TeumaTiền vệ00000006.66
-Carlo Zammit LonardelliTiền vệ00000006.11
1Henry BonelloThủ môn00000005.71
Thẻ vàng
-Zach MuscatHậu vệ10010006.21
Thẻ vàng
-Kurt ShawHậu vệ00000005.92
2Jean BorgHậu vệ00000006.87
7Joseph MbongTiền đạo00030005.75
6Matthew GuillaumierTiền vệ00000006.89
Thẻ vàng
-Yannick YankamTiền vệ00000006.67
3Ryan CamenzuliTiền vệ00010006.34
8Stephen PisaniTiền đạo10000005.93
-Kemar David ReidTiền đạo00000006.54
19Paul MbongTiền đạo10000005.89

Moldova vs Malta ngày 07-09-2024 - Thống kê cầu thủ