[BRA Copa Sao Paulo Juniores-1] Sao Paulo (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 83.3% |
[BRA Copa Sao Paulo Juniores-2] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 6 | 2 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 27-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA CPY | 27-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.57 | -0.30 | -0.29 | T | 0.76 | 0.50 | 0.94 | T | T |
BRA CPY | 19-10-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 14-07-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | H | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | X |
Bra YL | 03-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Bra YL | 31-10-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
Bra YL | 23-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Bra YL | 22-08-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
BRA CPY | 18-08-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.38 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
BRA CPY | 11-08-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.44 | -0.31 | -0.41 | T | 0.78 | 0.00 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 16-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 14-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 12-01-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 11-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 07-01-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 02-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 27-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 22-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 15-01-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 13-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 10-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 07-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 05-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Paulo (Youth) |
Sao Paulo (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |