Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Division 2-8] Syrianska Botkyrka IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 4 | 8 | 25.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | 12 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 12 | 66.7% |
[SWE Division 2-4] Åtvidabergs FF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 8 | 4 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Syrianska Botkyrka IF |
Chủ - Khách |
---|
AtvidabergsSyrianska Botkyrka IF |
Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs |
AtvidabergsSyrianska Botkyrka IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 25-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SWE D3 | 27-04-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE D3 | 17-10-20 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Syrianska Botkyrka IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 06-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 20-10-24 | 5 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 11-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 27-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 14-09-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Åtvidabergs FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 06-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 20-10-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
SWE D3 | 06-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 28 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 22-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 06-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Syrianska Botkyrka IF |
Syrianska Botkyrka IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 20-04-2025 | Chủ | Smedby AIS | 7 Ngày |
SWE D3 | 27-04-2025 | Khách | Syrianska Eskilstuna IF | 14 Ngày |
SWE D3 | 03-05-2025 | Chủ | Eker Orebro | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 19-04-2025 | Chủ | BK Forward | 6 Ngày |
SWE D3 | 26-04-2025 | Khách | Nykopings BIS | 13 Ngày |
SWE D3 | 04-05-2025 | Chủ | IF Sylvia | 21 Ngày |