Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.90 1.5 0.95 0.90 1.5 0.95 | 0.88 3.5 0.98 0.88 3.5 0.98 | 1.36 5.25 7 1.36 5.25 7 |
Live - | 0.90 1.5 0.95 0.90 1.5 0.95 | 0.88 3.5 0.98 0.88 3.5 0.98 | 1.36 5.25 7 1.36 5.25 7 |
12 1:0 | 0.82 1.75 -0.98 -0.98 1.75 0.82 | 0.97 3 0.87 0.97 4 0.87 | 1.22 6 13 1.06 11 29 |
13 0:0 | -0.98 1.75 0.82 0.85 1.75 1.00 | 0.97 4 0.87 -0.98 3 0.82 | 1.06 11 29 1.22 5.5 13 |
22 1:0 | 0.90 1.75 0.95 0.82 1.5 -0.98 | 0.97 2.75 0.87 0.97 3.75 0.87 | 1.22 5.5 15 1.05 11 34 |
28 2:0 | 0.85 1.5 1.00 0.92 1.5 0.92 | 0.92 3.5 0.92 0.97 4.5 0.87 | 1.05 12 41 1.01 23 51 |
36 2:1 | 0.80 1.25 -0.95 -0.95 1.5 0.80 | -0.98 4.25 0.82 0.97 5.25 0.87 | 1.01 26 67 1.05 11 41 |
38 3:1 | 0.85 1.25 1.00 0.92 1.25 0.92 | 1.00 5.25 0.85 -0.95 6.25 0.80 | 1.06 10 34 1.01 23 67 |
40 2:1 | 0.90 1.25 0.95 0.92 1.25 0.92 | 0.77 6 -0.91 0.97 5.25 0.87 | 1.01 23 67 1.07 9.5 34 |
HT 2:1 | -0.89 1.25 0.75 -0.91 1.25 0.77 | -0.95 5 0.80 -0.98 5 0.82 | 1.07 9.5 34 1.06 9.5 34 |
49 3:1 | 0.82 1 -0.98 0.92 1 0.92 | 0.92 4.75 0.92 0.92 5.75 0.92 | 1.06 9.5 41 1.01 23 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Wolfsberger AC3-4-33-5-2SC Bregenz
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Wolfsberger ACCầu thủ chủ chốtSC Bregenz
Wolfsberger ACSự kiện chínhSC Bregenz
phạt đền
Phút




















