[INT CF-] Valencia CF Mestalla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Levadia Tallinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
Valencia CF Mestalla |
Chủ - Khách |
---|
Valencia CF MestallaLevadia Tallinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Valencia CF Mestalla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D3 | 02-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.71 | -0.28 | -0.16 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | H |
SPA D3 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.36 | -0.34 | -0.45 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | H |
PLI CUP | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.30 | -0.27 | -0.57 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
SPA D3 | 18-01-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | -0.56 | -0.34 | -0.26 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
SPA D3 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
SPA D3 | 22-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
SPA D3 | 14-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | T |
PLI CUP | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | T | 0.83 | -0.75 | 0.93 | T | X |
SPA D3 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.36 | -0.34 | -0.46 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | H |
SPA D3 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.37 | -0.35 | -0.43 | H | 1.00 | 0 | 0.70 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Levadia Tallinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 22-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 11 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | H | ||
Est WT | 18-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | ||
EST D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
EST D1 | 03-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
EST CUP | 30-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | 0.89 | -3.5 | 0.81 | X | ||
EST D1 | 27-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 9 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | ||
EST D1 | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Valencia CF Mestalla |
Valencia CF Mestalla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPA D3 | 09-02-2025 | Khách | CE Europa | 4 Ngày |
SPA D3 | 16-02-2025 | Chủ | SCR Pena Deportiva | 11 Ngày |
SPA D3 | 23-02-2025 | Khách | Terrassa | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D1 | 28-02-2025 | Chủ | Harju JK Laagri | 23 Ngày |
EST D1 | 08-03-2025 | Khách | Tartu JK Maag Tammeka | 31 Ngày |
EST D1 | 15-03-2025 | Khách | Parnu JK Vaprus | 38 Ngày |