[CYP Second Division-7] PAEEK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 21 | 7 | 35.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 | 8 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | 3 | 16.7% |
[CYP Second Division-5] Olympiakos Nicosia FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 23 | 5 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 2 | 11 | 8 | 50.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 12 | 3 | 37.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 | 83.3% |
PAEEK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | B | 0.75 | -0.80 | 0.95 | B | X |
CYP D2 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 06-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | T | 0.98 | -0.80 | 0.78 | T | X |
CYP D1 | 06-05-22 | 4 - 3 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.17 | B | -0.95 | -0.80 | 0.77 | T | T |
CYP D1 | 18-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.26 | -0.28 | -0.58 | B | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
CYP D1 | 22-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | B | 0.90 | 1.00 | 0.92 | H | X |
CYP D1 | 05-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | H | 0.96 | -0.50 | 0.86 | B | X |
INT CF | 08-10-21 | 2 - 3 (0 - 3) | 3 - 0 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | 0.00 | 0.75 | B | T |
INT CF | 07-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 03-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%
PAEEK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 02-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 15-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | X |
CYP D2 | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Olympiakos Nicosia FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 06-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
CYP D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | X |
CYP D2 | 21-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 13 | -0.42 | -0.32 | -0.39 | 0.81 | 0 | 0.95 | T | ||
CYP D2 | 15-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 07-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.39 | -0.34 | -0.40 | 0.94 | 0 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%
PAEEK |
PAEEK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |