[INT CF-] Gyori ETO FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Duna-Tisza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
Gyori ETO FC II |
Chủ - Khách |
---|
Duna-TiszaGyori ETO FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyori ETO FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Duna-Tisza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 14-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 15 (0 - 10) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyori ETO FC II |
Gyori ETO FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |