[INT CF-] Andranik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] Alashkert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
Andranik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Andranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-01-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 07-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alashkert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 27-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 10-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 04-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.47 | -0.32 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ARM D1 | 31-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
ARM D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ARM D1 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.20 | -0.24 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Andranik |
Andranik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 26-02-2025 | Chủ | FC Pyunik | 23 Ngày |
ARM D1 | 02-03-2025 | Khách | FK Van Charentsavan | 27 Ngày |
ARM D1 | 12-03-2025 | Chủ | Ararat Yerevan | 37 Ngày |