Palestino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Gonzalo tapiaTiền đạo40022010
27Junior MarabelTiền đạo20010016.7
5Julián FernándezHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
-G. TapiaTiền đạo40022008.4
-B. SotoHậu vệ00000000
-Sebastián Rodrigo Salas AranguizThủ môn00000000
-Iván RománHậu vệ00000006.4
2Vicente EspinozaHậu vệ00000000
11Jonathan BenítezTiền đạo00000006.5
25Sebastian PerezThủ môn00000007.4
28Dilan ZúñigaHậu vệ00010007.1
Thẻ vàng
4 Antonio CezaHậu vệ00001006.7
Thẻ vàng
13Cristián SuárezHậu vệ00000007.2
-Jason LeónTiền vệ10000007
8Pablo ParraTiền vệ20010006.6
Thẻ vàng
14Joe AbrigoTiền vệ40330019.7
Bàn thắngThẻ đỏ
7Bryan CarrascoTiền đạo20000006.7
18Junior AriasTiền đạo20000006.7
15Francisco MontesHậu vệ00000006.7
Union Espanola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Rodrigo Ignacio Vasquez NavarreteTiền vệ10000006.7
9Matías SuárezTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
10Ariel UribeTiền đạo20020107.4
-M. Celis-00010006.1
16Simón RamírezHậu vệ20010007.1
Thẻ vàng
26Bastián RocoHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
21Nicolás DíazHậu vệ00000006.2
25Franco TorgnascioliThủ môn00000006.5
1Martin ParraThủ môn00000000
7Fernando·OvelarTiền đạo10010006.3
11Christian·MontesTiền vệ20010006.7
6B. JáureguiTiền vệ00000000
23Ignacio JeraldinoTiền đạo10000006.5
-Kevin Alexander Contreras ArayaHậu vệ00000000
18Felipe EspinozaHậu vệ00010006.3
Thẻ vàng
22Pablo AránguizTiền đạo10000006.5
5Agustín NadruzHậu vệ00000006
Thẻ vàng
8Bryan CarvalloTiền vệ11010006.7

Union Espanola vs Palestino ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ