[DEN Cup-] Nerashte Ballerup |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[DEN Cup-] B 1908 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 11 | 10 | 33.3% |
Nerashte Ballerup |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nerashte Ballerup |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
B 1908 |
Chủ - Khách |
---|
B1908Greve Fodbold |
Næstved IF 2B1908 |
B1908Herlev IF |
KFUM RoskildeB1908 |
B1908AB Tarnby |
Greve FodboldB1908 |
AB TarnbyB1908 |
B1908Næstved IF 2 |
Herlev IFB1908 |
B1908KFUM Roskilde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 15-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 07-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | X | ||
DEN D4 | 01-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 25-05-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 11-05-24 | 4 - 5 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 08-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.27 | -0.28 | -0.57 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | T | ||
DEN D4 | 03-05-24 | 4 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Nerashte Ballerup |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nerashte Ballerup |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |