Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | María Mauleon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
1 | Sandra Paños García-Villamil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
10 | Scarlett Nefer Camberos Becerra | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.93 | ![]() ![]() |
5 | Irene Guerrero Sanmartín | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
20 | Nicolette Andrea Hernández Sippel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Jocelyn Orejel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
7 | Kiana Palacios | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.05 | |
8 | Betzy Casandra Cuevas Araujo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | joelle anderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Katelyn Rowland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | Menges, Emily | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | rachel hill | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
- | Dydasco, Caprice | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
- | Deyna Castellanos | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Kayla Lynne Sharples | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jordan brewster | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |