[Isthmian League Premier Division-12] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 14 | 13 | 12 | 53 | 56 | 55 | 12 | 35.9% |
19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 25 | 31 | 12 | 42.1% |
20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 31 | 24 | 12 | 30.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[Isthmian League Premier Division-18] Dulwich Hamlet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 11 | 7 | 21 | 53 | 72 | 40 | 18 | 28.2% |
19 | 9 | 1 | 9 | 34 | 34 | 28 | 14 | 47.4% |
20 | 2 | 6 | 12 | 19 | 38 | 12 | 20 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
lewes |
Chủ - Khách |
---|
Dulwich Hamletlewes |
lewesDulwich Hamlet |
Dulwich Hamletlewes |
Dulwich Hamletlewes |
lewesDulwich Hamlet |
lewesDulwich Hamlet |
Dulwich Hamletlewes |
lewesDulwich Hamlet |
Dulwich Hamletlewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 16-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 09-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-04-16 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 10-02-16 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-02-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-08-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-03-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 05-10-13 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
lewes |
Chủ - Khách |
---|
lewesCanvey Island |
lewesDover Athletic |
Dartfordlewes |
lewesAFC Totton |
lewesBognor Regis Town |
Hendonlewes |
Chatham Townlewes |
lewesAshford Utd |
Horshamlewes |
lewesBillericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 12-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dulwich Hamlet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.82 | 0 | 1.00 | H | ||
ENG RYM | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | H | ||
ENG RYM | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
lewes |
lewes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 14-12-2024 | Chủ | Chichester City | 4 Ngày |
ENG RYM | 21-12-2024 | Khách | Wingate Finchley | 11 Ngày |
ENG RYM | 26-12-2024 | Chủ | Folkestone | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 14-12-2024 | Khách | Dartford | 4 Ngày |
ENG RYM | 21-12-2024 | Chủ | Cray Valley Paper Mills | 11 Ngày |
ENG RYM | 26-12-2024 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 16 Ngày |