Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Lior RokachTiền vệ10000006.21
24Mamadou MbodjHậu vệ00000006.29
5Ido LevyHậu vệ00000006.29
18Dan EinbinderTiền vệ10010006.12
10Godsway DonyohTiền đạo10130018.02
Bàn thắng
29James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo20011016.58
21Ohad LevitaThủ môn00010005.54
15Menashe ZalkaTiền vệ00000000
19Dan AzariaTiền vệ00010007.25
55gai hermanThủ môn00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000006.18
Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000006.75
Thẻ đỏ
18Nemanja StojicHậu vệ20000006.45
17Weslley Pinto BatistaTiền đạo20021005.61
7Eran ZahaviTiền đạo20100008.07
Bàn thắng
42Dor PeretzTiền vệ00000005.26
Thẻ vàng
5Idan NachmiasHậu vệ00000000
19Elad MadmonTiền đạo00010006.61
6tyrese asanteHậu vệ00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ00020008.39
Thẻ đỏ
33Hisham LayousTiền đạo00040006.2
4Stav LemkinHậu vệ00000007.99
3Roy RevivoHậu vệ10020006.72
36Ido ShaharTiền vệ40101008.16
Bàn thắng
13Raz ShlomoHậu vệ00010006.78
9Dor TurgemanTiền đạo20010006.08
14Joris van OvereemTiền vệ00000000
23Simon SlugaThủ môn00000000
77Osher DavidaTiền đạo00000006.09
20Henry AddoTiền đạo00000000

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera ngày 06-12-2024 - Thống kê cầu thủ