So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.79
1.5
-0.99
2.02
2.72
3.90
Live
-0.89
0.5
0.71
0.82
1.5
0.98
2.06
2.58
4.05
Run
0.79
0
-0.97
-0.27
1.5
0.07
1.03
9.20
26.00
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
1.00
2
0.80
1.57
3.25
6.00
Live
-0.98
0.5
0.77
0.82
1.5
0.97
1.90
2.70
4.50
Run
0.72
0
-0.93
-0.19
1.5
0.11
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.79
0.76
1.5
1.00
2.08
2.55
4.05
Live
-0.82
0.5
0.66
0.88
1.5
0.94
2.26
2.46
3.70
Run
0.76
0
-0.93
-0.20
1.5
0.09
1.05
6.20
150.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.80
1.5
-0.98
2.02
2.72
3.90
Live
-0.88
0.5
0.72
0.83
1.5
0.99
2.06
2.58
4.05
Run
0.85
0
0.99
-0.26
1.5
0.08
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.80
1.5
1.00
2.07
2.63
3.60
Live
-0.89
0.5
0.73
0.82
1.5
1.00
2.12
2.63
3.71
Run
0.82
0
-0.98
-0.23
1.5
0.09
1.03
6.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Etoile Metlaoui
ChủHòaKhách
C.A.Bizertin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Etoile MetlaouiSo Sánh Sức MạnhC.A.Bizertin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-8] Etoile Metlaoui
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25988242235836.0%
1275014526658.3%
13238101791115.4%
622264833.3%
[TUN Professional League 1-10] C.A.Bizertin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2568112124261024.0%
1255216920841.7%
131395156147.7%
623186933.3%

Thành tích đối đầu

Etoile Metlaoui            
Chủ - Khách
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiC.A.Bizertin
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiC.A.Bizertin
Etoile MetlaouiC.A.Bizertin
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiC.A.Bizertin
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D119-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 1---H---
TUN D127-04-242 - 2
(0 - 1)
5 - 8---H---
TUN D106-02-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11-0.58-0.33-0.22B0.980.750.84BH
TUN D130-12-234 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.51-0.34-0.28B0.980.500.78BT
TUN D108-10-231 - 1
(0 - 0)
2 - 3---H---
TUN D114-05-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
TUN D126-03-233 - 0
(1 - 0)
- -0.57-0.33-0.22B0.790.500.97BT
TUN D106-04-222 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.45-0.37-0.31T0.940.250.82TT
TUN D106-11-211 - 0
(0 - 0)
- -0.41-0.43-0.28B1.000.250.70BX
TUN D107-03-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Etoile Metlaoui            
Chủ - Khách
Esperance Sportive de TunisEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiEsperance Sportive Zarzis
Etoile MetlaouiStade tunisien
AS SlimaneEtoile Metlaoui
US TataouineEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiU.S.Monastir
Olympique de BejaEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiSifakesi
Club AfricainEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D112-02-253 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.89-0.16-0.07B0.9620.86TT
TUN D109-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
TUN D101-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
TUN D118-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.39-0.38-0.35B0.790-0.97BX
TUN D111-01-250 - 3
(0 - 2)
7 - 3---T--
TUN D104-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.26-0.35-0.54H0.85-0.50.85BX
TUN D129-12-240 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.62-0.33-0.21T0.850.750.85TX
TUN D122-12-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.32-0.36-0.44T0.78-0.250.98TT
TUN D115-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B--
TUN D101-12-242 - 1
(0 - 1)
2 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

C.A.Bizertin            
Chủ - Khách
C.A.BizertinStade tunisien
AS SlimaneC.A.Bizertin
C.A.BizertinUS Tataouine
C.A.BizertinSifakesi
U.S.MonastirC.A.Bizertin
Olympique de BejaC.A.Bizertin
Club AfricainC.A.Bizertin
C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa
Jeunesse Sportive OmraneC.A.Bizertin
ES du SahelC.A.Bizertin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D111-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.34-0.39-0.39-0.9400.76T
TUN D108-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-----
TUN D102-02-253 - 1
(3 - 1)
4 - 1-----
TUN D122-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.36-0.37-0.391.0000.82T
TUN D119-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.71-0.27-0.140.8211.00T
TUN D112-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.38-0.301.000.250.82X
TUN D128-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.75-0.25-0.120.971.250.85X
TUN D120-12-241 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.33-0.200.970.750.85X
TUN D114-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.54-0.35-0.230.850.50.91T
INT CF08-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Etoile MetlaouiSo sánh số liệuC.A.Bizertin
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Etoile Metlaoui
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
C.A.Bizertin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Etoile Metlaoui
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
C.A.Bizertin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Etoile MetlaouiThời gian ghi bànC.A.Bizertin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Etoile MetlaouiChi tiết về HT/FTC.A.Bizertin
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    17
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Etoile MetlaouiSố bàn thắng trong H1&H2C.A.Bizertin
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Etoile Metlaoui
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D101-03-2025KháchES du Sahel10 Ngày
TUN D105-03-2025ChủAS Gabes14 Ngày
TUN D108-03-2025KháchUS Ben Guerdane17 Ngày
C.A.Bizertin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D101-03-2025ChủEsperance Sportive de Tunis10 Ngày
TUN D105-03-2025ChủEsperance Sportive Zarzis14 Ngày
TUN D108-03-2025KháchES du Sahel17 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 36.0%Thắng24.0% [6]
  • [8] 32.0%Hòa32.0% [6]
  • [8] 32.0%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng4.0% [1]
  • [5] 20.0%Hòa12.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại36.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Etoile Metlaoui VS C.A.Bizertin ngày 18-02-2025 - Thông tin đội hình