[ICP 3-] Casertana U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[ICP 3-] Trapani Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
Casertana U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Casertana U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 10-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 03-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 27-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Italy Youth C C | 05-06-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Italy Youth C C | 23-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Italy Youth C C | 15-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Italy Youth C C | 08-02-20 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Italy Youth C C | 31-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Italy Youth C C | 23-03-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Italy Youth C C | 02-03-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trapani Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YTHL | 22-02-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.47 | -0.27 | -0.39 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ITA YTHL | 15-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ITA YTHL | 08-02-20 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ITA YTHL | 01-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ITA YTHL | 25-01-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ITA YTHL | 18-01-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ITA YTHL | 14-12-19 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.81 | 1 | 0.95 | T | ||
ITA YTHL | 07-12-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.86 | -0.75 | 0.90 | H | ||
ITA YTHL | 30-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA YTHL | 23-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |