[AUT Landesliga-] SC Gofis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 18 | 9 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] Viessmann SC Hard |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
SC Gofis |
Chủ - Khách |
---|
SC GofisViessmann SC Hard |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 27-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.65 | -0.25 | -0.25 | T | 0.85 | 1.00 | 0.85 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SC Gofis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 10-06-23 | 7 - 3 (4 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 03-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 27-05-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 19-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 13-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 07-05-23 | 5 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 30-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 23-04-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 15-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 01-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viessmann SC Hard |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.80 | -0.19 | -0.16 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
AUS L | 02-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.21 | -0.23 | -0.68 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
AUS L | 13-11-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-08-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.14 | 0.84 | 1.75 | 0.92 | T | ||
AUS L | 05-08-22 | 6 - 2 (3 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-07-22 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
SC Gofis |
SC Gofis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |