So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
3.00
3.20
2.15
Live
0.90
-0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
3.00
3.20
2.15
Run
0.97
0
0.82
-0.13
3.5
0.07
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
0
0.84
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.89
0
0.87
-0.24
3.5
0.10
1.06
5.10
81.00
SbobetSớm
-
-
-
-0.95
2.5
0.75
2.48
2.96
2.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
0
0.86
-0.16
3.5
0.02
1.02
5.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
Maccabi Hadera (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhMaccabi Hadera (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
6213910733.3%
[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
63031413950.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T---
ISR W121-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.30-0.49H0.95-0.250.81BT
ISR W125-01-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.32T0.910.500.85TT
ISR W105-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 1---B---
ISR WC01-05-232 - 1
(1 - 0)
6 - 5---T---
ISR W116-03-231 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.36-0.27-0.49H0.96-0.250.86BX
ISR W108-12-220 - 4
(0 - 1)
1 - 8---B---
ISR W123-09-221 - 4
(1 - 1)
6 - 7---T---
ISR W126-04-220 - 1
(0 - 0)
2 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53B0.88-0.50.88BX
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.13H0.781.50.98TX
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.22B0.8610.84HT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19T0.751-0.99TT
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.10B0.7420.96TT
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T--
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX
IWLC26-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 9---B--
IWLC22-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9---B--
INT CF08-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.500.96-0.250.80X
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.830.96-1.750.80T
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.680.91-10.79T
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.650.80-10.96T
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.820.93-1.50.77T
IWLC05-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.310.840.50.86T
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2-----
IWLC22-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
ISR W102-05-242 - 3
(0 - 1)
12 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuMaccabi Hadera (w)
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn21
  • 1.7Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem480.0%120.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
510420.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànMaccabi Hadera (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Chi tiết về HT/FTMaccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Số bàn thắng trong H1&H2Maccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W114-11-2024ChủMaccabi Kiryat Gat (W)3 Ngày
ISR W112-12-2024KháchHapoel Beer Sheva (W)31 Ngày
ISR W119-12-2024ChủAS Tel Aviv University (W)38 Ngày
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W114-11-2024KháchHapoel Petah Tikva (W)3 Ngày
ISR W112-12-2024ChủHapoel Tel Aviv (W)31 Ngày
ISR W119-12-2024KháchHapoel Jerusalem (W)38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng47.6% [10]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [10]
  • [8] 38.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [1] 4.8%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Ironi Ramat Hasharon (w) VS Maccabi Hadera (w) ngày 12-11-2024 - Thông tin đội hình