Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Mato Division 1-2] Cuiaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 4 | 0 | 18 | 5 | 16 | 2 | 50.0% |
4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | 4 | 25.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
[BRA Mato Division 1-5] Nova Mutum EC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 18 | 10 | 5 | 37.5% |
4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 9 | 3 | 75.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | 50.0% |
Cuiaba |
Chủ - Khách |
---|
CuiabaNova Mutum EC |
CuiabaNova Mutum EC |
Nova Mutum ECCuiaba |
CuiabaNova Mutum EC |
Nova Mutum ECCuiaba |
CuiabaNova Mutum EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA MT | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA MT | 16-02-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.10 | -0.21 | -0.84 | T | 0.92 | -1.50 | 0.78 | T | T |
BRA MT | 02-02-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.72 | -0.27 | -0.16 | T | 0.75 | 1.00 | 0.95 | T | T |
BRA MT | 31-03-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA MT | 23-01-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | T | 0.80 | 1.00 | 0.90 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Cuiaba |
Chủ - Khách |
---|
CuiabaLuverdense |
EC Primavera MTCuiaba |
CuiabaMixto EC |
OperArio MTCuiaba |
CuiabaVasco da Gama |
Fluminense RJCuiaba |
CuiabaBahia |
JuventudeCuiaba |
CuiabaFlamengo |
Botafogo RJCuiaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MT | 30-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA MT | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA MT | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA MT | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA D1 | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
BRA D1 | 05-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.14 | B | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | X |
BRA D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.28 | -0.30 | -0.50 | B | 0.88 | -0.5 | 1.00 | B | T |
BRA D1 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.51 | -0.31 | -0.27 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | H |
BRA D1 | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 11 | -0.27 | -0.31 | -0.49 | B | 0.85 | -0.5 | -0.97 | B | T |
BRA D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.78 | -0.20 | -0.10 | H | 0.98 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Nova Mutum EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MT | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MT | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MT | 15-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MT | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA MT | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MT | 02-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MT | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA MT | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cuiaba |
Cuiaba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA MT | 15-02-2025 | Khách | Uniao Rondonopolis MT | 7 Ngày |
BRA MT | 22-02-2025 | Chủ | Sport Sinop | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA MT | 15-02-2025 | Chủ | EC Primavera MT | 7 Ngày |
BRA MT | 22-02-2025 | Chủ | Uniao Rondonopolis MT | 14 Ngày |