[INT CF-] PK-35 Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 | 33.3% |
PK-35 Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PK-35 Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
PK-35 VantaaMP MIKELI |
SJK AkatemiaPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaJaro |
KaPaPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaSalPa |
TPS TurkuPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaJaPS |
JIPPOPK-35 Vantaa |
KTP KotkaPK-35 Vantaa |
SalPaPK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.21 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
FIN D2 | 06-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.25 | -0.28 | H | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
FIN D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.24 | -0.24 | -0.60 | B | 0.99 | -0.75 | 0.89 | B | X |
FIN D2 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.38 | -0.26 | -0.44 | H | 0.82 | -0.25 | -0.94 | B | X |
FIN D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | T | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | X |
FIN D2 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 18 - 4 | -0.66 | -0.23 | -0.19 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | T |
FIN D2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.68 | -0.21 | -0.19 | H | -0.95 | 1.25 | 0.83 | T | X |
FIN D2 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | X |
FIN D2 | 12-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.75 | -0.20 | -0.14 | B | 1.00 | 1.5 | 0.88 | T | H |
FIN D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | H | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%
Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
VantaaTPV Tampere |
HJS AkatemiaVantaa |
Inter Turku IIVantaa |
VantaaP-Iirot |
Tampere UnitedVantaa |
EBKVantaa |
FC Ilves-KissatVantaa |
VantaaHJS Akatemia |
Honka EspooVantaa |
P-IirotVantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.75 | -0.20 | -0.21 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 23-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.13 | -0.16 | -0.83 | 0.94 | -2 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.57 | -0.25 | -0.30 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | X | ||
FIN D3 A | 17-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
PK-35 Vantaa |
PK-35 Vantaa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |