So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
-0.96
-0.93
2.25
0.79
2.11
3.25
3.35
Live
0.97
0.25
0.92
0.82
2
-0.96
2.28
3.20
3.05
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
-0.95
2.25
0.80
2.10
3.25
3.60
Live
0.92
0.25
0.87
0.77
2
-0.98
2.25
3.20
3.30
Run
0.40
0
-0.54
-0.11
3.5
0.05
201.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0.25
-0.96
-0.97
2.25
0.83
2.06
3.20
3.60
Live
0.99
0.25
0.93
0.86
2
-0.96
2.33
3.10
3.35
Run
0.47
0
-0.56
-0.15
3.5
0.07
7.00
3.10
1.63
188betSớm
0.85
0.25
-0.95
-0.93
2.25
0.80
2.11
3.25
3.35
Live
0.98
0.25
0.94
0.83
2
-0.95
2.29
3.20
3.00
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
26.00
9.90
1.06
SbobetSớm
0.84
0.25
-0.94
-0.93
2.25
0.80
2.05
3.10
3.43
Live
1.00
0.25
0.92
0.90
2
1.00
2.36
3.05
3.22
Run
0.46
0
-0.54
-0.15
3.5
0.07
26.00
9.60
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Jubilo Iwata
ChủHòaKhách
Oita Trinita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jubilo IwataSo Sánh Sức MạnhOita Trinita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-6] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11524131517645.5%
64118713466.7%
51135841620.0%
6420951466.7%
[JPN J2-8] Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1136211815827.3%
51404271120.0%
6222768433.3%
614188716.7%

Thành tích đối đầu

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Jubilo IwataOita Trinita
Oita TrinitaJubilo Iwata
Jubilo IwataOita Trinita
Oita TrinitaJubilo Iwata
Jubilo IwataOita Trinita
Oita TrinitaJubilo Iwata
Jubilo IwataOita Trinita
Oita TrinitaJubilo Iwata
Jubilo IwataOita Trinita
Jubilo IwataOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D201-07-231 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.50-0.29-0.29H-0.990.500.87TX
JPN D201-04-232 - 1
(1 - 0)
8 - 14-0.50-0.30-0.28B0.990.500.89BT
JE Cup27-10-210 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.31-0.34B0.980.250.90BX
JPN D128-09-191 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.48-0.30-0.26T-0.930.500.81TT
JPN D109-03-191 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.43-0.29-0.33B-0.970.250.85BT
JPN D223-11-151 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.24-0.28-0.59T0.94-0.750.94TT
JPN D229-03-152 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.57-0.29-0.24T1.000.750.88TT
JPN D204-10-142 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.35-0.31-0.44B0.90-0.250.98BX
JPN D211-05-141 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.65-0.26-0.19H0.981.000.90TX
JPN D107-12-133 - 1
(1 - 1)
- -0.54-0.29-0.27T0.880.501.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Jubilo IwataRoasso Kumamoto
Jubilo IwataShimizu S-Pulse
Montedio YamagataJubilo Iwata
Jubilo IwataJEF United Ichihara Chiba
Osaka FCJubilo Iwata
Vegalta SendaiJubilo Iwata
Jubilo IwataVentforet Kofu
Kataller ToyamaJubilo Iwata
V-Varen NagasakiJubilo Iwata
Jubilo IwataSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D213-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.29-0.29H0.980.50.90TX
JPN LC09-04-252 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.30-0.31-0.50T0.80-0.5-0.98TT
JPN D205-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.38-0.29-0.38H0.9300.95HX
JPN D230-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.37-0.29-0.43T0.80-0.25-0.93TX
JPN LC26-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.21-0.26-0.65T0.81-1-0.99HT
JPN D223-03-252 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.41-0.32-0.36T0.810-0.93TT
JPN D215-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.54-0.29-0.26T0.850.5-0.97TT
JPN D209-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 8-0.32-0.30-0.46B0.99-0.250.89BT
JPN D201-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.44-0.28-0.36B1.000.250.88BX
JPN D222-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.27-0.27T0.870.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Oita Trinita            
Chủ - Khách
Oita TrinitaTokushima Vortis
RB Omiya ArdijaOita Trinita
Ehime FCOita Trinita
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
Oita TrinitaFujieda MYFC
Renofa YamaguchiOita Trinita
Oita TrinitaMito Hollyhock
Vegalta SendaiOita Trinita
Oita TrinitaIwaki FC
Oita TrinitaConsadole Sapporo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D213-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.34-0.40-0.8800.76T
JPN D205-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.250.950.50.93T
JPN D230-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.30-0.31-0.47-0.98-0.250.86X
JPN LC26-03-252 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.44-0.32-0.35-0.980.250.80T
JPN D223-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97H
JPN D216-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.35-0.32-0.41-0.9300.80H
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.32-0.310.910.250.97X
JPN D201-03-252 - 0
(2 - 0)
0 - 4-0.49-0.30-0.29-0.960.50.84X
JPN D223-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.30-0.35-0.950.250.83X
JPN D216-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.31-0.460.90-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Jubilo IwataSo sánh số liệuOita Trinita
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Jubilo Iwata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Oita Trinita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jubilo IwataThời gian ghi bànOita Trinita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jubilo IwataChi tiết về HT/FTOita Trinita
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Jubilo IwataSố bàn thắng trong H1&H2Oita Trinita
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-04-2025ChủRenofa Yamaguchi4 Ngày
JPN D203-05-2025KháchImabari FC8 Ngày
JPN D206-05-2025KháchConsadole Sapporo11 Ngày
Oita Trinita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-04-2025ChủSagan Tosu4 Ngày
JPN D203-05-2025ChủRoasso Kumamoto8 Ngày
JPN D206-05-2025KháchMontedio Yamagata11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng27.3% [3]
  • [2] 18.2%Hòa54.5% [3]
  • [4] 36.4%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 36.4%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Jubilo Iwata VS Oita Trinita ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình