[ENG Northern League Division One-] Quorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | 15 | 83.3% |
[ENG Northern League Division One-] Darlaston Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
Quorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Quorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 12-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
ENG UD1 | 29-10-24 | 4 - 3 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 15-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 6 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG UD1 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG UD1 | 21-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | H | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | X |
ENG UD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 10-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Darlaston Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG UD1 | 02-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 10 | -0.45 | -0.28 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG UD1 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 11-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 04-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.20 | -0.24 | -0.68 | 0.96 | -1 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 06-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Quorn |
Quorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |