[ICP 3-] Audace Cerignola U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | 6 | 16.7% |
[ICP 3-] Juve Stabia U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
Audace Cerignola U19 |
Chủ - Khách |
---|
Juve Stabia U19Audace Cerignola U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Audace Cerignola U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 12-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 23-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juve Stabia U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 16-11-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 7 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ICP 4 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.26 | -0.28 | -0.61 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | X | ||
ICP 4 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 31-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.82 | 0 | 0.94 | H | ||
ICP 4 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ICP 4 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |