[Cearense 2-] Crato CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[Cearense 2-] Guarani CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
Crato CE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Crato CE |
Chủ - Khách |
---|
Quixada CECrato |
CratoEsporte Limoeiro |
CratoItarema EC |
Esporte LimoeiroCrato |
CratoQuixada CE |
Horizonte CECrato |
Guarany CECrato |
CratoPacatuba |
CrateusCrato |
CratoCEFAT Tirol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 20-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 12-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 08-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 05-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 02-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 26-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Guarani CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CEB | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 26-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 11-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CFL | 05-07-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CE | 10-03-23 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CE | 06-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.21 | -0.24 | -0.70 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | X | ||
BRA CE | 02-03-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Crato CE |
Crato CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |