[JPN Nadeshiko League 2-11] Tsukuba FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | 19 | 11 | 22.7% |
11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 21 | 10 | 11 | 27.3% |
11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 19 | 9 | 10 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 12 | 8 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 2-8] Diosa Izumo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | 24 | 8 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 10 | 14 | 8 | 27.3% |
11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 12 | 10 | 8 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
Tsukuba FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tsukuba FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 20-04-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | T | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | X |
JWD2 | 24-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 15-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 08-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
JWD2 | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Diosa Izumo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 27-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JW Cup | 04-12-22 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JW Cup | 26-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JW Cup | 04-12-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tsukuba FC (w) |
Tsukuba FC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 11-05-2024 | Khách | Fujizakura Yamanashi (W) | 5 Ngày |
JWD2 | 18-05-2024 | Chủ | Diavorosso Hiroshima (W) | 12 Ngày |
JWD2 | 25-05-2024 | Khách | Fukuoka AN (W) | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 11-05-2024 | Chủ | Kibi International University (W) | 5 Ngày |
JWD2 | 18-05-2024 | Chủ | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 Ngày |
JWD2 | 25-05-2024 | Khách | Veertien Mie (W) | 19 Ngày |