Bên nào sẽ thắng?

Liaoning Shenbei Hefeng(W)
ChủHòaKhách
Zhejiang Hangzhou Bank(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liaoning Shenbei Hefeng(W)So Sánh Sức MạnhZhejiang Hangzhou Bank(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Phong Độ31%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-4] Liaoning Shenbei Hefeng(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211417450.0%
00000008%
4211417250.0%
6411811366.7%
[CHN Women's Super League-5] Zhejiang Hangzhou Bank(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211437550.0%
3111334333.3%
11001037100.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Liaoning Shenbei Hefeng(W)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Liaoning Shenbei Hefeng(W)            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shandong Ticai (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Henan Wanxianshan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Jianghan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Dalian Professional W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan (W)
Beijing Normal University (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Hebei (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL22-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
CWPL15-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.13-0.23-0.79T0.76-1.50.94BX
CWPL08-03-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.71-0.27-0.17T0.8010.90TT
CHN WC25-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1---T--
CLW10-09-243 - 0
(3 - 0)
- ---T--
CLW07-09-242 - 1
(1 - 1)
- ---T--
CLW04-09-241 - 0
(0 - 0)
- -0.77-0.23-0.15T0.751.250.95TX
CLW16-08-242 - 5
(0 - 3)
- ---T--
CLW13-08-241 - 2
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Zhejiang Hangzhou Bank(W)            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Jiangsu Wuxi (W)
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Hangzhou YinHang (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Sichuan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.46-0.34-0.360.950.250.75X
CWPL15-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
CWPL12-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL09-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.16-0.23-0.760.92-1.250.78X
CHN WC22-02-252 - 2
(2 - 1)
- -----
CHN WC28-10-242 - 1
(0 - 0)
- -----
CHN WC25-10-242 - 0
(2 - 0)
- -----
CHN WC22-10-243 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL14-10-242 - 1
(2 - 1)
- -0.56-0.31-0.280.800.50.90T
CWPL28-09-243 - 0
(2 - 0)
1 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Liaoning Shenbei Hefeng(W)So sánh số liệuZhejiang Hangzhou Bank(W)
  • 18Tổng số ghi bàn9
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Liaoning Shenbei Hefeng(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Zhejiang Hangzhou Bank(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
220066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Liaoning Shenbei Hefeng(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3300100.0%Xem133.3%133.3%Xem
Zhejiang Hangzhou Bank(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Liaoning Shenbei Hefeng(W)Thời gian ghi bànZhejiang Hangzhou Bank(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Liaoning Shenbei Hefeng(W)Chi tiết về HT/FTZhejiang Hangzhou Bank(W)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Liaoning Shenbei Hefeng(W)Số bàn thắng trong H1&H2Zhejiang Hangzhou Bank(W)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liaoning Shenbei Hefeng(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL19-04-2025ChủShanXi zhidan (W)6 Ngày
CWPL08-06-2025KháchChangchun Masses Properties (W)56 Ngày
CWPL11-06-2025KháchShanghai RCB (W)59 Ngày
Zhejiang Hangzhou Bank(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL20-04-2025ChủGuangdong Meizhou (W)7 Ngày
CWPL07-06-2025KháchShanghai RCB (W)55 Ngày
CWPL11-06-2025KháchShandong Ticai (W)59 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Liaoning Shenbei Hefeng(W) VS Zhejiang Hangzhou Bank(W) ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình