[USA Cup-] International Miami B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[USA Cup-] Miami United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 7 | 16 | 83.3% |
International Miami B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
International Miami B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 13-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.31 | H | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | X |
MLS Next PL | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.48 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | H |
MLS Next PL | 20-10-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MLS Next PL | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MLS Next PL | 29-09-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 9 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
MLS Next PL | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | X |
MLS Next PL | 15-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | T |
MLS Next PL | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.42 | -0.26 | -0.44 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | X |
MLS Next PL | 01-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 11 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
MLS Next PL | 25-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Miami United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 25-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 21-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 11-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 06-11-24 | 1 - 11 (0 - 5) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 04-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 21-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 19-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 14-09-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
International Miami B |
International Miami B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |