[ITA Serie D-] Cjarlins Muzane |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[ITA Serie D-] ASD Brian Lignano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | 3 | 0.0% |
Cjarlins Muzane |
Chủ - Khách |
---|
ASD Brian LignanoCjarlins Muzane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cjarlins Muzane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 25-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 18-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | H | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASD Brian Lignano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 11-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ITA S4 | 21-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cjarlins Muzane |
Cjarlins Muzane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |