[ICE WLC-2] Haukar (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 16 | 13 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 13 | 12 | 66.7% |
[ICE WLC-4] HK Kopavogur (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 4 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
Haukar (w) |
Chủ - Khách |
---|
HK Kopavogur (W)Haukar (W) |
Haukar (W)HK Kopavogur (W) |
HK Kopavogur (W)Haukar (W) |
HK Kopavogur (W)Haukar (W) |
Haukar (W)HK Kopavogur (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 11-08-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | B | 1.00 | -0.40 | 0.82 | B | T |
ICE LD1 | 04-06-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | B | 0.83 | -0.50 | 0.87 | B | X |
ICE WLC | 23-02-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
ICE LD1 | 12-08-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.36 | -0.26 | -0.50 | B | 0.83 | -0.50 | 0.99 | B | X |
ICE LD1 | 06-06-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.66 | -0.22 | -0.24 | B | 0.88 | 1.00 | 0.94 | H | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%
Haukar (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 20-02-25 | 3 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD2 | 10-07-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ICE WC | 30-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 06-04-24 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 28-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 25-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 09-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HK Kopavogur (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 07-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 15-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
ICE LD1 | 08-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | 0.86 | -1.25 | 0.84 | T | ||
ICE LD1 | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | H | ||
ICE LD1 | 27-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.24 | 0.90 | 1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Haukar (w) |
Haukar (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 23-03-2025 | Chủ | IBV Vestmannaeyjar (W) | 17 Ngày |
ICE WLC | 03-04-2025 | Chủ | Njardvik Grindavik (W) | 28 Ngày |
ICE WLC | 10-04-2025 | Khách | KR Reykjavik (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 21-03-2025 | Chủ | IA Akranes (W) | 15 Ngày |
ICE WLC | 03-04-2025 | Khách | Afturelding (W) | 28 Ngày |
ICE WLC | 10-04-2025 | Chủ | Grotta (W) | 35 Ngày |