[ENG FA Trophy-] Runcorn Linnets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Pontefract Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
Runcorn Linnets |
Chủ - Khách |
---|
Pontefract CollieriesRuncorn Linnets |
Runcorn LinnetsPontefract Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 19-09-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAT | 29-10-19 | 5 - 3 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Runcorn Linnets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG UD1 | 14-11-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 27-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 10-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 19-09-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 05-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 22-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | H | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Pontefract Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 20-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
ENG UD1 | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Runcorn Linnets |
Runcorn Linnets |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |