[INT CF-] Lye Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Stourbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
Lye Town |
Chủ - Khách |
---|
Lye TownStourbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lye Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.24 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
ENG UD1 | 02-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 21-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-07-21 | 6 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stourbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 09-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S CE | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lye Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lye Town |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |