Rapid Vienna (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Furkan DursunTiền đạo00000000
14mucahit ibrahimogluTiền vệ00000000
-Kenan MuharemovicHậu vệ00000000
-Laurenz OrglerThủ môn00000000
-E. Stehrer-00000000
Thẻ vàng
1Christoph HaasThủ môn00000000
7Jovan ŽivkovićTiền đạo00000000
-Daris ĐezićTiền vệ00000000
2Eaden rokaHậu vệ00000000
-Daniel Nunoo-00000000
-O. Thiero-00000000
33Erik·StehrerHậu vệ00000000
Thẻ vàng
5Kenan muharemovicHậu vệ00000000
-Thierry GaleTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Amìn-Elias GröllerHậu vệ00000000
-Mouhamed Guèye II-00000000
-Tobias HedlTiền đạo00000000
Thẻ vàng
6Aristot Tambwe-KasengeleHậu vệ00001000
Thẻ vàng
3Dominic VinczeHậu vệ00000000
25Jakob BrunnhoferHậu vệ00000000
SC Bregenz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Jan StefanonTiền đạo00000000
27Sebastian DirnbergerHậu vệ00000000
21Felix GschossmannThủ môn00000000
-Djawal·KaibaHậu vệ00000000
-Tobias mandlerHậu vệ00000000
30Dániel TiefenbachTiền vệ00000000
26Franco FlückigerThủ môn00000000
6Marcel KrnjicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Tobias MandlerHậu vệ00000000
9Marcel MonsbergerTiền đạo00000000
4Isak VojicHậu vệ00000000
13Burak ErginTiền đạo00000000
8Lars NussbaumerTiền vệ00000000
-Renan·Peixoto NepomucenoTiền đạo10100000
Bàn thắng
22Florian PrirschHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Djawal KaibaHậu vệ00000000
37Marco RottensteinerTiền vệ00000000
11Mario VucenovicTiền đạo00000000
10Johannes TartarottiTiền vệ00000000

Rapid Vienna (Youth) vs SC Bregenz ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ