[ITA Serie D-] Cairese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | 2 | 0.0% |
[ITA Serie D-] Gozzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
Cairese |
Chủ - Khách |
---|
OltrepoCairese |
CaireseChieri |
A.S.D. BraCairese |
CaireseNovaRomentin |
ChisolaCairese |
CaireseDerthona |
LavagneseCairese |
CaireseACSD Saluzzo |
FC VadoCairese |
CaireseFossano Calcio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.55 | -0.31 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ITA S4 | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gozzano |
Chủ - Khách |
---|
GozzanoA.S.D. Bra |
OltrepoGozzano |
GozzanoChisola |
ChieriGozzano |
GozzanoLavagnese |
NovaRomentinGozzano |
GozzanoFC Vado |
DerthonaGozzano |
GozzanoAsti |
ACSD SaluzzoGozzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.48 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Cairese |
Cairese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |