[SPA Regional League-] UD Carcaixent |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SPA Regional League-] Gandia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
UD Carcaixent |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UD Carcaixent |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gandia |
Chủ - Khách |
---|
UD PaternaGandia |
Hercules IIGandia |
GandiaCD Utiel |
UD Levante BGandia |
GandiaCD Burriana |
Atzeneta UEGandia |
GandiaAthletic Torrellano |
UD CastellonenseGandia |
GandiaPatacona |
Jove EspanolGandia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 18-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 14-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 01-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 20-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 14-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 30-03-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UD Carcaixent |
UD Carcaixent |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |