[INT CF-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Kremser SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 18 | 100.0% |
Simmeringer SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 19-11-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | B | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | T |
AUS L | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | X |
AUS L | 17-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
AUS L | 07-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Kremser SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 09-11-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 01-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 25-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 18-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 15-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 11-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | H | ||
AUS D3 | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.77 | 0 | 0.93 | X | ||
AUS D3 | 20-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Simmeringer SC |
Simmeringer SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 28-02-2025 | Khách | Wiener SC | 45 Ngày |
AUS D3 | 07-03-2025 | Chủ | SR Donaufeld Wien | 52 Ngày |
AUS D3 | 14-03-2025 | Khách | Neusiedl | 59 Ngày |